Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水あたり すいあたり
Tiêu chảy
あくび あくび
ngáp
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ