Các từ liên quan tới 水酸化ウラニル(VI)
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
硝酸ウラニル しょうさんウラニル
uranyl nitrate
水酸化 すいさんか
sự Hyddrat hoá
VIアーキテクチャ VIアーキテクチャ
kiến trúc giao diện ảo (via)
vi ブイアイ
chương trình soạn thảo văn bản trên máy tính được viết bởi bill joy năm 1976 để dùng cho hệ điều hành bsd
水酸化マグネシウム みずさんかマグネシウム
magie hydroxit (hợp chất vô cơ, công thức: mg(oh)₂)
水酸化バリウム すいさんかバリウム
barium hydroxide (hợp chất hóa học với công thức hóa học Ba(OH)₂ₓ)