水酸化ナトリウム
すいさんかナトリウム
Natri hydroxit hay hydroxit natri hay thường được gọi là xút hoặc xút ăn da (hợp chất vô cơ, công thức: naoh)
☆ Danh từ
Xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng)

Từ đồng nghĩa của 水酸化ナトリウム
noun
水酸化ナトリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水酸化ナトリウム
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
過酸化ナトリウム かさんかナトリウム
oc-xyt già (thuốc nhuộm tóc) natri
炭酸水素ナトリウム たんさんすいそナトリウム
natri hydro cacbonat (NaHCO3)
水酸化 すいさんか
sự Hyddrat hoá
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
コール酸ナトリウム コールさんナトリウム
hợp chất hóa học sodium cholate