Kết quả tra cứu 水酸化ナトリウム
Các từ liên quan tới 水酸化ナトリウム
水酸化ナトリウム
すいさんかナトリウム
◆ Natri hydroxit hay hydroxit natri hay thường được gọi là xút hoặc xút ăn da (hợp chất vô cơ, công thức: naoh)
☆ Danh từ
◆ Xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng)

Đăng nhập để xem giải thích