Các từ liên quan tới 水酸化リン酸カルシウム
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
リン酸カルシウム リンさんカルシウム りんさんカルシウム
canxi photphat (Ca3(PO4)2)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
水酸化カルシウム すいさんかカルシウム
calcium hydroxide (Ca(OH)2)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
酸化カルシウム さんかカルシウム
hợp chất hóa học calci oxide (CaO)
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic