Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藩主 はんしゅ
lãnh chúa.
主幹 しゅかん
người biên tập chính; quản lý người biên tập; giám đốc
旧藩主 きゅうはんしゅ
cựu phong kiến khống chế
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
主幹バー しゅかんバー
rãnh trượt chính
編集主幹 へんしゅうしゅかん
tổng biên tập
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.