Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水野真裕美
真美 しんび まみ
vẻ đẹp thật sự
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
真善美 しんぜんび
chân thiện mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
真水 まみず さみず
nước ngọt; nước nhạt; nước chỉ chứa một lượng tối thiểu muối; nước uống được
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ