Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
量水計 りょうすいけい
thiết bị đo lượng nước
計量水ます けいりょうみずます
dụng cụ đong nước
計量 けいりょう
đo đạc trọng lượng và số lượng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水量 すいりょう
lượng nước (trong hồ, đập...)
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.