Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
水銀 すいぎん
thủy ngân.
水星 すいせい
sao thủy.
マンガン鋼 マンガンこう
chất măng gan tôi luyện
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
マンガン
nguyên tố Măng gan.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.