Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水柱 みずばしら すいちゅう
ống máng, máng xối, vòi rồng; cây nước
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
水銀 すいぎん
thủy ngân.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水栓柱 みずせんはしら
cột vòi nước
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ