Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラストレス水銀灯 バラストレスすいぎんとう
đèn thủy ngân không chấn lưu
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
水銀 すいぎん
thủy ngân.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ