Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艦長 かんちょう
người chỉ huy một chiến hạm
水雷 すいらい
thủy lôi.
機雷艦艇 きらいかんてい
tàu chiến chống thủy lôi
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
雷酸水銀 らいさんすいぎん
thủy ngân fulminat