Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海氷 かいひょう
biển đóng băng
氷海 ひょうかい
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷の刃 こおりのやいば こおりのは
thanh gươm bóng