Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塊 かたまり
cục; tảng; miếng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
小塊 しょうかい
(y học) cục u nhỏ, bướu nhỏ
岩塊 がんかい
đá tảng
糞塊 ふんかい
u phân
鉄塊 てっかい
cục sắt, thỏi sắt
塊状 かいじょう
sự to lớn; sự lù lù; sự đồ sộ; lớn; cực lớn; khổng lồ; quá lớn; quá to