Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糞 ばば くそ くっそ ふん クソ
phân; cứt
塊 かたまり
cục; tảng; miếng
珍糞漢糞 ちんくそかんくそ
khó hiểu; bibô; nói lắp bắp; tiếng lóng; sự vô nghĩa; biệt ngữ
糞ビッチ くそビッチ クソビッチ
bitch
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
糞鳶 くそとび クソトビ
common buzzard (Buteo buteo)
糞爺 くそじじい
lão già
食糞 しょくふん
ăn phân