Các từ liên quan tới 氷川きよし・演歌名曲コレクション16〜櫻〜
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn
名演 めいえん
hiệu suất tuyệt vời, sự trình bày tuyệt vời
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
歌曲 かきょく
bản nhạc
櫻 さくら
anh đào.
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
名歌 めいか めいうた
bài thơ tuyệt vời hoặc nổi tiếng