演曲
えんきょく「DIỄN KHÚC」
☆ Danh từ
Tiết mục biểu diễn

演曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
演奏曲目 えんそうきょくもく
tiết mục biểu diễn (dàn nhạc)
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
演る やる
biểu diễn, chơi, hành động
好演 こうえん
sự thực hiện tốt
演壇 えんだん
bục