Các từ liên quan tới 氷川きよし・演歌名曲コレクション5〜初恋列車〜
初恋 はつこい
mối tình đầu
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
恋歌 こいうた れんか こいか
bài hát tình yêu; thơ tình.
初氷 はつごおり
lớp băng đầu tiên trong mùa đông.
初演 しょえん
sự trình diễn lần đầu; sự trình chiếu lần đầu.
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)