初演
しょえん「SƠ DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trình diễn lần đầu; sự trình chiếu lần đầu.

Từ đồng nghĩa của 初演
noun
Từ trái nghĩa của 初演
Bảng chia động từ của 初演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 初演する/しょえんする |
Quá khứ (た) | 初演した |
Phủ định (未然) | 初演しない |
Lịch sự (丁寧) | 初演します |
te (て) | 初演して |
Khả năng (可能) | 初演できる |
Thụ động (受身) | 初演される |
Sai khiến (使役) | 初演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 初演すられる |
Điều kiện (条件) | 初演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 初演しろ |
Ý chí (意向) | 初演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 初演するな |