Các từ liên quan tới 氷川きよし・演歌名曲コレクション7〜あばよ・きよしのソーラン節〜
ソーラン節 ソーランぶし
bài hát về truyền thống đánh bắt cá của Hokkaido - Nhật Bản
vô nghĩa
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
冽冽 きよしきよし
lạnh vô cùng
Chào tạm biệt!.
không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị
nghi lễ, nghi thức, sự tuân theo nghi thức, thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, để dùng trong cuộc lễ