ソーラン節
ソーランぶし
☆ Danh từ
Bài hát về truyền thống đánh bắt cá của Hokkaido - Nhật Bản

ソーラン節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソーラン節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
荒節 あらぶし あらよ
cá khô (luộc chín rồi xông khói, muối khô)
枯節 かれぶし
high grade katsuobushi (with mold)
デバッグ節 デバッグせつ
phần gỡ rối