Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湖底 こてい
đáy hồ
氷河湖 ひょうがこ
hồ băng
地底湖 ちていこ
hồ ngầm
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷河湖決壊洪水 ひょうがこけっかいこうずい
lũ bùng phát từ hồ băng (là một loại lũ bùng phát gây ra bởi sự cố vỡ đập chứa hồ băng)
湖 みずうみ こ
hồ.
氷 こおり ひ
băng