Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷河湖 ひょうがこ
hồ băng
氷河 ひょうが
băng hà; sông băng
決壊 けっかい
sụp đổ; bị vỡ
洪水 こうずい
hồng thuỷ
決河 けっか
nước bị vỡ đê
河跡湖 かせきこ かわあとこ
hồ bán nguyệt; ao tù; nhánh phụ của một con sông
氷河期 ひょうがき
kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà
谷氷河 たにひょうが
thung lũng sông băng