氷菓
ひょうか「BĂNG QUẢ」
☆ Danh từ
Các món làm từ đá lạnh (kem, đá bào, kem tuyết, v.v.)
夏
には
氷菓
が
欠
かせない。
Vào mùa hè, các món ăn làm từ đá lạnh là không thể thiếu.

Từ đồng nghĩa của 氷菓
noun
氷菓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷菓
氷菓子 こおりがし
kẹo frozen; sherbert
菓 か
hoa quả
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
銘菓 めいか
bánh ngọt cao cấp mang nhãn hiệu nổi tiếng
名菓 めいか
bánh ngon nổi tiếng; bánh hảo hạn
粗菓 そか
Từ khiêm tốn khi tặng hoặc giới thiệu bánh kẹo cho người khác
聖菓 せいか
bánh ngọt và trái cây được dâng lên bàn thờ vào Lễ Phục sinh
茶菓 ちゃか さか
chè và hoa quả; bánh kẹo