氷解
ひょうかい「BĂNG GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tan chảy

Bảng chia động từ của 氷解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 氷解する/ひょうかいする |
Quá khứ (た) | 氷解した |
Phủ định (未然) | 氷解しない |
Lịch sự (丁寧) | 氷解します |
te (て) | 氷解して |
Khả năng (可能) | 氷解できる |
Thụ động (受身) | 氷解される |
Sai khiến (使役) | 氷解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 氷解すられる |
Điều kiện (条件) | 氷解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 氷解しろ |
Ý chí (意向) | 氷解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 氷解するな |
氷解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷解
疑問氷解 ぎもんひょうかい
sự giải đáp nghi vấn
解氷 かいひょう
một tan băng (ở biển, hồ...); sự rã đông (thực phẩm đông lạnh)
解氷期 かいひょうき
thời kỳ băng tan
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
車用解氷 くるまようかいひょう
chất làm tan băng cho ô tô
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
解氷剤(路面用) かいひょうざい(ろめんよう)
chất làm tan băng (dùng trên mặt đường)
氷 こおり ひ
băng