Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷雪の門
氷雪 ひょうせつ
Băng và tuyết
雪氷 せっぴょう ゆきこおり
băng tuyết
氷雪藻 ひょうせつそう
tuyết dưa hấu, tảo tuyết
雪氷学 せっぴょうがく
băng hà học (ngành khoa học nghiên cứu về sông băng, hay rộng hơn về băng và các hiện tượng thiên nhiên liên quan tới băng)
氷雪プランクトン ひょうせつプランクトン
ván trượt tuyết
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
氷の刃 こおりのやいば こおりのは
thanh gươm bóng