Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
制餅 せいもち
bánh thánh.
餅粉 もちこ
bột gạo nếp
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
栃餅 とちもち
Bánh làm từ hạt dẻ
蒸餅 じょうべい
bánh gạo hấp