永い
ながい「VĨNH」
☆ Tính từ
Dài; dài lâu
シドニー
を
留守
にしていた
間
の
永
い
年月
Quãng thời gian dài lưu lại ở bên Sydney.
永
い
眠
りにつく
Đi vào giấc vĩnh hằng .

Từ đồng nghĩa của 永い
adjective
永い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永い
永い事 ながいこと
suốt một thời gian dài
末永い すえながい
Mãi mãi, vĩnh viễn
末永い幸せ すえながいしあわせ
hạnh phúc vĩnh cửu
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
永くない ながくない
chẳng lâu.
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
永保 えいほう えいほ
Eihō (là thời đại Nhật Bản sau Jōryaku và trước Ōtoku. Thời kỳ này kéo dài các năm từ tháng 2 năm 1081 đến tháng 4 năm 1084)
大永 たいえい
Taiei era (1521.8.23-1528.8.20)