永くない
ながくない「VĨNH」
Chẳng lâu.

永くない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永くない
永い ながい
dài; dài lâu
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
永らく ながらく
lâu, một thời gian dài; vĩnh viễn
末永く すえながく
mãi mãi
永い事 ながいこと
suốt một thời gian dài
末永い すえながい
Mãi mãi, vĩnh viễn
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
永保 えいほう えいほ
Eihō (là thời đại Nhật Bản sau Jōryaku và trước Ōtoku. Thời kỳ này kéo dài các năm từ tháng 2 năm 1081 đến tháng 4 năm 1084)