永い事
ながいこと「VĨNH SỰ」
Suốt một thời gian dài

永い事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永い事
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
永い ながい
dài; dài lâu
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
末永い すえながい
Mãi mãi, vĩnh viễn
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事事しい ことごとしい
khoa trương
永くない ながくない
chẳng lâu.
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)