永久公債
えいきゅうこうさい「VĨNH CỬU CÔNG TRÁI」
☆ Danh từ
Món nợ vĩnh viễn

永久公債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永久公債
永久債 えーきゅーさい
trái phiếu vĩnh viễn
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
公債 こうさい
chứng khoán nhà nước
永久性 えいきゅうせい
permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
半永久 はんえいきゅう
gần như vĩnh cữu; bán vĩnh cữu
永久歯 えいきゅうし
răng vĩnh viễn
コンソル公債 コンソルこうさい
của consolidated, annuities) công trái hợp nhất