永久的ストーマ
えいきゅうてきストーマ
Stoma vĩnh viễn
Lỗ khí vĩnh viễn
永久的ストーマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永久的ストーマ
半永久的 はんえいきゅうてき
có tính gần như là vĩnh cửu
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
ストーマ ストーマ
stoma
外科的ストーマ げかてきストーマ
khí khổng phẫu thuật
半永久 はんえいきゅう
gần như vĩnh cữu; bán vĩnh cữu
永久性 えいきゅうせい
permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
永久債 えーきゅーさい
trái phiếu vĩnh viễn