永代
えいたい「VĨNH ĐẠI」
☆ Danh từ
Vĩnh cữu, vĩnh viễn

Từ đồng nghĩa của 永代
noun
Từ trái nghĩa của 永代
永代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永代
永代供養 えいたいくよう
lễ tưởng niệm vĩnh cửu
永代借地 えいたいしゃくち ながよしゃくち
đất đai cho thuê lâu dài; đất đai cho thuê vĩnh viễn
永代使用料 えいたいしようりょう
cước sử dụng vĩnh viễn
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác