Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永代橋
永代 えいたい
vĩnh cữu, vĩnh viễn
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
永代供養 えいたいくよう
lễ tưởng niệm vĩnh cửu
永代借地 えいたいしゃくち ながよしゃくち
đất đai cho thuê lâu dài; đất đai cho thuê vĩnh viễn
永代使用料 えいたいしようりょう
cước sử dụng vĩnh viễn
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.