Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
寺 てら じ
chùa
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)