Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保健室登校 ほけんしつとうこう
going straight to the infirmary in school
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
藁塚 わらづか
rơm rạ
塚穴 つかあな
khắc