Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永山則夫
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
則 そく
counter for rules
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)