Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永山忠則
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
則 そく
lượng từ để đếm quy tắc, điều luật
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)