Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永峰絵里加
加里 かり
kali; potash
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.