Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永嶋恵美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
恵贈 けいぞう
Gửi tặng
特恵 とっけい
ân huệ đặc biệt
互恵 ごけい
sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền