永年在職議員
えいねんざいしょくぎいん
☆ Danh từ
Đại biểu quốc hội dài hạn

永年在職議員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永年在職議員
職員会議 しょくいんかいぎ
bố trí cán bộ gặp
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
議員年金 ぎいんねんきん
lương hưu của các nhà lập pháp (và trợ cấp hưu trí)
在職 ざいしょく
tại chức.
職員 しょくいん
công chức
永年 えいねん
(trong) nhiều năm; (trong) thời gian dài
議員 ぎいん
đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.