永年
えいねん「VĨNH NIÊN」
(trong) nhiều năm; (trong) thời gian dài

Từ đồng nghĩa của 永年
noun
永年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永年
永年間 ながねんかん えいねんかん
trong nhiều năm, trong suốt thời gian dài
永年在職議員 えいねんざいしょくぎいん
đại biểu quốc hội dài hạn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)