永年
えいねん「VĨNH NIÊN」
(trong) nhiều năm; (trong) thời gian dài

Từ đồng nghĩa của 永年
noun
永年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永年
永年間 ながねんかん えいねんかん
trong nhiều năm, trong suốt thời gian dài
永年在職議員 えいねんざいしょくぎいん
đại biểu quốc hội dài hạn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
永保 えいほう えいほ
Eihō (là thời đại Nhật Bản sau Jōryaku và trước Ōtoku. Thời kỳ này kéo dài các năm từ tháng 2 năm 1081 đến tháng 4 năm 1084)