Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永源遙
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
源 みなもと
nguồn.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
永保 えいほう えいほ
Eihō (là thời đại Nhật Bản sau Jōryaku và trước Ōtoku. Thời kỳ này kéo dài các năm từ tháng 2 năm 1081 đến tháng 4 năm 1084)