Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永瀬拓矢
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓大 たくだい
trường đại học takushoku
拓銀 たくぎん つぶせぎん
takushoku đắp bờ
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
魚拓 ぎょたく
câu cá sự in
拓本 たくほん
bản khắc (in)
開拓 かいたく
sự khai thác; sự tiên phong; sự khai phá; khai thác; khai phá; tiên phong; đi đầu