Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo