Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永田寿康
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
永寿 えいじゅ ながとし
sự sống lâu, sự sống thọ
健康寿命 けんこうじゅみょう
tuổi thọ
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn