Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永田方正
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
永正 えいしょう
thời Eishou (30/2/1504-23/8/1521)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
正方 せいほう
làm vuông
方正 ほうせい
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước