Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永田昌康
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康寧 こうねい かんやすし
nhiều vấn đề
小康 しょうこう
thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn.