Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永田杏子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)
永子作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
杏 あんず アンズ
cây hạnh
永子作権 えいこさくけん
hợp đồng cho thuê đất vĩnh viễn
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.