Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永田照喜治
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS