Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
錦 にしき
gấm.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
錦蛇 にしきへび ニシキヘビ
trăn.
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là